TT | Ngày | Môn | Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng HĐ |
Giờ phát đề tại lớp |
Thời gian tính giờ | |
1 | 26/12/2022 | Tiếng Anh 6 | 60 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
2 | GDCD 6 | 45 phút | 09 giờ 00 | 09 giờ 10 | 09 giờ 15 | ||
3 | 27/12/2022 | Ngữ văn 6 | 90 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
28/12/2022 | Tự ôn tập | ||||||
4 | 29/12/2022 | Toán | 90 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
5 | Công nghệ | 45 phút | 09 giờ 00 | 09 giờ 10 | 09 giờ 15 | ||
6 | 30/12/2022 | LS và ĐL | 60 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
7 | KHTN | 60 phút | 08 giờ 50 | 09 giờ 00 | 09 giờ 05 |
TT | Ngày | Môn | Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng HĐ |
Giờ phát đề tại lớp |
Thời gian tính giờ | |
1 | 26/12/2022 | Ngữ văn | 90 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
2 | Công Nghệ | 60 phút | 09 giờ 00 | 09 giờ 10 | 09 giờ 15 | ||
3 | 27/12/2022 | Vật lý | 60 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
4 | Lịch Sử | 60 phút | 09 giờ 00 | 09 giờ 10 | 09 giờ 15 | ||
5 | 28/12/2022 | Tiếng Anh | 60 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
6 | Hóa học | 60 phút | 09 giờ 00 | 09 giờ 10 | 09 giờ 15 | ||
29/12/2022 | Tự ôn tập | ||||||
7 | 30/12/2022 | Toán | 60 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
8 | GDCD | 09 giờ 00 | 09 giờ 10 | 09 giờ 15 | 09 giờ 00 | ||
10 | 31/12/2022 | Sinh học | 60 phút | 07 giờ 00 | 07 giờ 10 | 07 giờ 15 | |
11 | Địa lí | 60 phút | 09 giờ 00 | 09 giờ 10 | 09 giờ 15 |
TT | Ngày | Môn | Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng HĐ |
Giờ phát đề tại lớp |
Thời gian tính giờ | |
1 | 26/12/2022 | Tiếng Anh 7 | 60 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
2 | GDCD 7 | 45 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | ||
3 | 27/12/2022 | Ngữ văn 7 | 90 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
28/12/2022 | Tự ôn tập | ||||||
4 | 29/12/2022 | Toán | 90 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
5 | Công nghệ | 45 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | ||
6 | 30/12/2022 | LS và ĐL | 60 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
6 | KHTN | 60 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 |
TT | Ngày | Môn | Thời gian làm bài |
Giờ mở bì đề tại phòng HĐ |
Giờ phát đề tại lớp |
Thời gian tính giờ | |
1 | 26/12/2022 | Ngữ văn 8 | 90 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
2 | Vật lý 8 | 60 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | ||
3 | 27/12/2022 | Sinh học | 60 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
4 | Công nghệ | 60 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | ||
5 | 28/12/2022 | Tiếng Anh | 60 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
6 | GDCD | 60 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | ||
29/12/2022 | Tự ôn tập | ||||||
7 | 30/12/2022 | Toán | 90 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
8 | Địa lí | 60 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 | ||
9 | 31/12/2022 | Hóa học | 60 phút | 12giờ 45 | 12 giờ 55 | 13 giờ 00 | |
10 | Lịch sử | 60 phút | 15 giờ 00 | 15 giờ 10 | 15 giờ 15 |
Tác giả: THCS Thanh An
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn