Kết quả Violympic Toán 2011-2012 (Huyện Dầu Tiếng)

Thứ ba - 06/03/2012 14:04
Kết quả Violympic Toán 2011-2012 (Huyện Dầu Tiếng)

Kết quả cuộc thi Violympic Toán trên mạng Internet

Khối Tiểu học - Năm học 2011-2012

Ngày thi: 06/03/2012

 

Khối lớp 1

 

STTIDHọ và tênTrườngĐiểmThời gianLần thi
111323837Trần Thị Ngọc NhungAn Lập19516'471
211380585Huynhminh NhatBến Súc13020'361
38301614Nguyễn Ngọc Tường ViDầu Tiếng29010'221
49056222Nguyễn Hà Song QuânDầu Tiếng28020'71
59535193Trần Lê Tú NhiDầu Tiếng28023'81
610061348Nguyen Manh TruongDầu Tiếng27022'221
78212480Phạm Thị ThanhĐịnh Hiệp3008'261
88648771Nguyễn Phạm Anh ThưĐịnh Hiệp30010'81
910295905Nguyễn Thị Khánh ViĐịnh Hiệp29010'241
1010295891Nguyễn Thành LộcĐịnh Hiệp29011'551
117097957Nguyễn Ngọc Thành ĐạtLong Hoà30013'281
126082863Nguyen Huy HoangLong Hoà18043'41
1310961760Thạch Ngọc SơnMinh Hoà25010'261
1411026624Lê Quang HưngMinh Hoà18521'131
1511039635Lê Ngọc Thanh PhươngMinh Hoà2022'311
1611106727Nguyenhinhyen NhiMinh Tân27022'401
1711130380Vuhoangmai PhuongMinh Tân14040'541
1811106320Lucque DoanhMinh Tân022'391
198535861Phạm Trần Mạnh TuấnNgô Quyền28015'531
2010984035Tranhanh MiNgô Quyền27027'01
218854650Nguyễn Trần Uyên PhươngNgô Quyền20016'491
2211010811Nguyen Chi NhanNgô Quyền19527'311
238979386Nguyễn Hồ Tuệ NhiNgô Quyền19021'271

Khối lớp 2

 

STTIDHọ và tênTrườngĐiểmThời gianLần thi
111329564Nguyễn Thiện PhúcAn Lập16019'122
24827717Le Huynh Gia LinhBến Súc24013'541
36115569Trần Quang ThiệnDầu Tiếng17017'61
44878655Nguyễn Ngọc Minh HàDầu Tiếng16028'411
56948076Phạm Gia NghiDầu Tiếng15020'81
66873768Hongoctram AnhDầu Tiếng14018'271
710998087Nguyễn Hoàng HuyĐịnh Hiệp30010'481
86968927Nguyễn Văn Thanh BìnhĐịnh Hiệp29017'151
96969651Nguyễn Đình HuyĐịnh Hiệp2809'171
108539101Dothanh QuanĐịnh Hiệp27019'221
118539000Dovan AnhĐịnh Hiệp15018'331
1211296363Nguyễn Hải Đăng ĐăngLong Hoà17012'211
1310994075Nguyễn Phương LinhMinh Hoà14015'381
1410994523Trương Thị Huế TrânMinh Hoà14017'261
1510994490Lê Thanh ThủyMinh Hoà14021'341
1611083962Lê Thị Kiều MyMinh Hoà11015'571
1711130358Đỗ Thị Thanh XuânMinh Tân18015'311
1811222788Lexuan TrangMinh Tân15021'541
199993918Nguyễn Minh NgọcMinh Tân14029'141
208737129Tran Vuong Bao NguyenNgô Quyền25034'371
2110972994Nguyen Nam HaiNgô Quyền1709'61
2210972861Nguyễn Nhất AnhNgô Quyền13019'411
2310972939Nguyễn Hoài Bảo TrânNgô Quyền5015'151

Khối lớp 3

 

STTIDHọ và tênTrườngĐiểmThời gianLần thi
19946124Huynh Minh KhoiBến Súc29021'591
211089484Tran Thi Dieu KyBến Súc23026'141
38543958Nguyễn Lê Hoàng NamDầu Tiếng29011'261
45508237Vo Thi Phuong ThaoDầu Tiếng28022'211
59583602Nguyen Hoang Nhat NamDầu Tiếng25016'451
610857089Nguyen Thi Nam LamDầu Tiếng13022'551
78538538Nguyenphamphuong ThuyĐịnh Hiệp3005'421
86676018Phan Lam Van ThiĐịnh Hiệp3009'121
98394498Dotrananh NgocĐịnh Hiệp2907'451
108212549Lê Như QuỳnhĐịnh Phước3009'401
1111098360Nguyễn Hà Linh ChiMinh Hoà26016'51
1210961669Nguyễn Thị Mai TrinhMinh Hoà25017'271
1310978479Kiều Thị Mỹ DuyênMinh Hoà23016'431
1411054227Nguyễn Thanh HuyềnMinh Hoà10033'461
1511262405Nguyen Thanh VinhMinh Tân19030'491
1611069798Trần Hồng YếnMinh Tân9029'171
1710990745Nguyenthiquynh TrangMinh Tân7019'591
1810975916Nham Manh CuongMinh Tân5019'221
195984281Nguyen Pham Phuong AnhNgô Quyền30014'431
2011332755Nguyen Dao Nhat LamNgô Quyền15019'561
219065697Trần Minh TúThanh An23019'421

Khối lớp 4

 

STTIDHọ và tênTrườngĐiểmThời gianLần thi
18375006Lê Nguyễn Diễm QuỳnhDầu Tiếng20043'91
26022229Ngô Bảo ThyDầu Tiếng7030'242
39601582Ngyuen Thanh TraDầu Tiếng7041'91
45870857Nguyễn Trung TrựcĐịnh Hiệp25014'281
58538288Lê Thị Ngọc TrúcĐịnh Hiệp20030'131
68538246Lê TríĐịnh Hiệp19020'111
710963075Nguyen Nhat NamĐịnh Hiệp10032'151
810993692Nguyễn Thị Ngọc TrânMinh Hoà11049'311
910958526Nguyễn Ngọc Thảo NhiMinh Hoà9043'501
1010958552Lê Nhật PhiMinh Hoà7043'411
1110958642Nguyễn Võ Thư UyênMinh Hoà6022'461
1210863832Lucgia YenMinh Tân22034'121
1311008303Pham Thi Thanh ThuyMinh Tân7025'51
1410863346Nguyenngocanh ThuMinh Tân5040'461
1511079791Nguyen Tran Anh HoangMinh Tân3024'74
168999548Nguyễn Đình Đức ThịnhNgô Quyền25049'511
178851487Phan Bảo ÂnNgô Quyền12032'481
189384595Nguyen Ngoc ThoNgô Quyền5041'61
199001183Hoàng Thị Xuân SangThanh An10045'01
209000441Nguyễn Hoàng TâyThanh An8045'241
2110953495Nguyễn Trí NguyênThanh An7039'551
2210993986Phan Thị Mỹ LuyếnThanh Tân5027'264

Khối lớp 5

 

STTIDHọ và tênTrườngĐiểmThời gianLần thi
110158135Hồng Huân NghiDầu Tiếng29036'251
27630418Ho Duc TriDầu Tiếng15031'251
38824283Huynhthi ThuytrangĐịnh Hiệp26010'291
47853094Nguyen Thi Nhu YenĐịnh Hiệp25010'41
58746164Nguyen Thi Anh TuyetĐịnh Hiệp16022'451
66088605Nguyen Hoang Huyen TrangĐịnh Hiệp12034'161
76742221Nguyen Chan HungLong Hoà15034'171
87854841Nguyen Thieu KhangMinh Hoà26027'381
910983520Bùi Lại Huỳnh NhậtMinh Hoà17028'241
1010913162Kiều Duy TânMinh Hoà16018'211
1110773363Lê Thị Vân KhánhMinh Hoà4027'211
1210864954Hoang Minh ChauMinh Tân15027'51
1311106353Phạm Minh TuấnMinh Tân14029'581
1410957254Nguyen Tu AnhMinh Tân11036'201
1511253098Bui Nguyen Thanh NganMinh Tân10023'271
169525515Bùi Hữu Thiên ÂnNgô Quyền12016'91
1711046897Lê Thị Quế TrâmThanh An13013'371
1811046674Ngô Mai NhiThanh An13027'281
199994014Hua Dinh Hoai ThuongThanh An13037'141
209069936Lê Thị Hoàng DungThanh An13045'451

Tác giả: Trần Duy Linh

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây